VLOOKUP trong Excel là gì? Cách sủ dụng dễ dàng 2024

Trong thế giới của công nghệ và dữ liệu, Excel đóng một vai trò vô cùng quan trọng. Nó không chỉ là một công cụ tính toán đơn giản, mà còn là một trong những phần mềm phổ biến và hữu ích nhất để quản lý, phân tích và xử lý dữ liệu. Một trong những tính năng nổi bật của Excel chính là hàm VLOOKUP, một công cụ mạnh mẽ giúp người dùng tìm kiếm và lấy dữ liệu từ các bảng tính.

VLOOKUP là viết tắt của “Vertical Lookup”, nghĩa là tìm kiếm dữ liệu theo chiều dọc trong bảng tính. Hàm này cho phép bạn tìm kiếm một giá trị cụ thể trong một bảng dữ liệu và trả về giá trị tương ứng từ một cột khác trong cùng bảng.

Ứng dụng của hàm VLOOKUP

Hàm VLOOKUP được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:

  1. Quản lý dữ liệu: Tìm kiếm và trích xuất thông tin từ các bảng dữ liệu lớn.
  2. Hỗ trợ ra quyết định: Kết hợp dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau để đưa ra các quyết định kinh doanh.
  3. Báo cáo và phân tích: Tích hợp dữ liệu từ các bảng khác nhau để tạo ra các báo cáo và phân tích.
  4. Kiểm tra và xác minh dữ liệu: Đối chiếu dữ liệu giữa các bảng tính để đảm bảo tính chính xác.

Hàm VLOOKUP không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn tăng tính chính xác và nhất quán của dữ liệu, từ đó nâng cao hiệu quả công việc.

Cấu trúc của hàm VLOOKUP

Cú pháp cơ bản của hàm VLOOKUP như sau:

=VLOOKUP(lookup_value, table_array, col_index_num, [range_lookup])

Trong đó:

  • lookup_value: Giá trị cần tìm kiếm.
  • table_array: Vùng dữ liệu chứa bảng tra cứu.
  • col_index_num: Chỉ số cột chứa giá trị cần trả về (bắt đầu từ 1).
  • [range_lookup]: Tùy chọn, xác định liệu tìm kiếm có chính xác (FALSE) hay gần đúng (TRUE).

Hàm VLOOKUP sẽ tìm kiếm giá trị lookup_value trong cột đầu tiên của table_array, sau đó trả về giá trị từ cột col_index_num trong cùng dòng.

Công thức hàm VLOOKUP

VLOOKUP trong Excel là gì?

Hàm VLOOKUP là một trong những hàm phổ biến nhất trong Excel, cho phép bạn tìm kiếm và trích xuất thông tin từ các bảng dữ liệu. Để sử dụng hàm này, bạn cần hiểu rõ cấu trúc và các thành phần của công thức.

Thành phần của công thức VLOOKUP

  1. lookup_value: Đây là giá trị cần tìm kiếm trong bảng dữ liệu. Giá trị này có thể là một số, một văn bản hoặc một công thức.
  1. table_array: Đây là vùng dữ liệu chứa bảng tra cứu. Vùng này có thể là một dải ô, một tên miền hoặc một tham chiếu đến một bảng tính khác.
  1. col_index_num: Đây là chỉ số cột chứa giá trị cần trả về, bắt đầu từ 1. Ví dụ, nếu bạn muốn trả về giá trị từ cột thứ 3 trong bảng, thì
    col_index_num

    sẽ là 3.

  1. [range_lookup]: Đây là tham số tùy chọn, xác định liệu tìm kiếm có chính xác (FALSE) hay gần đúng (TRUE). Nếu không được chỉ định, Excel sẽ mặc định là TRUE.

Cú pháp hàm VLOOKUP

Cú pháp đầy đủ của hàm VLOOKUP như sau:

=VLOOKUP(lookup_value, table_array, col_index_num, [range_lookup])

Ví dụ:

=VLOOKUP(A2, Sheet1!A1:D100, 3, FALSE)

Trong ví dụ này:

  • A2 là giá trị cần tìm kiếm.
  • Sheet1!A1:D100 là vùng dữ liệu chứa bảng tra cứu.
  • 3 là chỉ số cột chứa giá trị cần trả về (cột thứ 3).
  • FALSE cho biết tìm kiếm chính xác (không tìm gần đúng).

Kết quả của công thức này sẽ là giá trị từ cột thứ 3 trong dòng tương ứng với giá trị A2 trong bảng dữ liệu.

Cú pháp hàm VLOOKUP

VLOOKUP trong Excel là gì?

Như đã đề cập, cú pháp cơ bản của hàm VLOOKUP như sau:

=VLOOKUP(lookup_value, table_array, col_index_num, [range_lookup])

Hãy cùng tìm hiểu về từng thành phần của công thức này:

1. lookup_value

Đây là giá trị cần tìm kiếm trong cột đầu tiên của bảng dữ liệu. Giá trị này có thể là:

  • Một số (ví dụ: 123, 45.67)
  • Một chuỗi ký tự (ví dụ: “Áo sơ mi”, “Nguyễn Văn A”)
  • Một công thức (ví dụ: =A2, =SUM(B1:B10))

Lưu ý rằng, hàm VLOOKUP sẽ tìm kiếm giá trị chính xác, trừ khi bạn sử dụng tham số

[range_lookup] là TRUE.

2. table_array

Đây là vùng dữ liệu chứa bảng tra cứu. Vùng này có thể là:

  • Một dải ô (ví dụ: A1:D100)
  • Một tên miền (ví dụ: Sheet1!A1:D100)
  • Một tham chiếu đến một bảng tính khác (ví dụ: [Sản phẩm.xlsx]Sheet1!A1:D100)

Lưu ý rằng, cột đầu tiên của bảng tra cứu sẽ là cột tìm kiếm.

3. col_index_num

Đây là chỉ số cột chứa giá trị cần trả về, bắt đầu từ 1. Ví dụ, nếu bạn muốn trả về giá trị từ cột thứ 3 trong bảng, thì col_index_num sẽ là 3.

4. [range_lookup]

Đây là tham số tùy chọn, xác định liệu tìm kiếm có chính xác (FALSE) hay gần đúng (TRUE). Nếu không được chỉ định, Excel sẽ mặc định là TRUE.

  • Nếu [range_lookup] là FALSE (hoặc bỏ trống), hàm VLOOKUP sẽ tìm kiếm giá trị chính xác. Nếu không tìm thấy, nó sẽ trả về lỗi N/A.
  • Nếu [range_lookup] là TRUE, hàm VLOOKUP sẽ tìm kiếm giá trị gần đúng nhất. Nếu không tìm thấy, nó sẽ trả về giá trị N/A.
VLOOKUP trong Excel là gì?

 

Ví dụ sử dụng hàm VLOOKUP

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng hàm VLOOKUP, hãy cùng xem qua một vài ví dụ cụ thể.

Ví dụ 1: Tìm thông tin sản phẩm

Giả sử bạn có một bảng dữ liệu về các sản phẩm, bao gồm mã sản phẩm, tên sản phẩm và giá. Bạn muốn tìm ra giá của một sản phẩm dựa trên mã sản phẩm.

Mã sản phẩm Tên sản phẩm Giá
SP001 Áo sơ mi 250.000
SP002 Quần jean 350.000
SP003 Giày thể thao 450.000

Công thức VLOOKUP sẽ như sau:

=VLOOKUP(“SP002”, A1:C3, 3, FALSE)

Kết quả: 350.000

Trong ví dụ này:

  • “SP002” là giá trị cần tìm kiếm (mã sản phẩm).
  • A1:C3 là vùng dữ liệu chứa bảng tra cứu.
  • 3 là chỉ số cột chứa giá trị cần trả về (cột thứ 3).
  • FALSE cho biết tìm kiếm chính xác.

Ví dụ 2: Tìm thông tin nhân viên

Giả sử bạn có một bảng dữ liệu về nhân viên, bao gồm mã nhân viên, tên nhân viên và phòng ban. Bạn muốn tìm ra phòng ban của một nhân viên dựa trên mã nhân viên.

Mã nhân viên Tên nhân viên Phòng ban
NV001 Nguyễn Văn A Kế toán
NV002 Trần Thị B Nhân sự
NV003 Lê Hoàng C Kế toán

Công thức VLOOKUP sẽ như sau:

=VLOOKUP(“NV003”, A1:C3, 3, FALSE)

Kết quả: Kế toán

Trong ví dụ này:

  • “NV003” là giá trị cần tìm kiếm (mã nhân viên).
  • A1:C3 là vùng dữ liệu chứa bảng tra cứu.
  • 3 là chỉ số cột chứa giá trị cần trả về (cột thứ 3).
  • FALSE cho biết tìm kiếm chính xác.

Như vậy, Trùm Thủ Thuật đã giải thích hàm VLOOKUP giúp bạn tìm kiếm và trích xuất thông tin một cách dễ dàng từ các bảng dữ liệu, đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và phân tích dữ liệu.

Có thể bạn quan tâm

Samsung Galaxy S23 Series – Đánh giá toàn diện năm 2024

Giới thiệu Samsung Galaxy S23 Series là dòng sản phẩm cao cấp mới nhất của...

Samsung Z Fold 5 có gì mới? Có nên mua hay không?

Sắp tới đây, Samsung sẽ chính thức ra mắt thế hệ điện thoại màn hình...

Xiaomi 13T Pro Đánh giá toàn diện về siêu phẩm flagship mới nhất của Xiaomi

Xiaomi 13T Pro là thế hệ tiếp theo của dòng điện thoại thông minh cao...

Đánh giá Redmi Note 12 Điện Thoại Xiaomi Tầm Trung Nổi Bật

Giới thiệu về Redmi Note 12, một chiếc điện thoại thông minh giá rẻ mới...

Đánh giá iPhone 15 Pro Siêu phẩm mới nhất của Apple

Apple đã chính thức ra mắt dòng sản phẩm iPhone 15 vào tháng 9 năm...

Đánh giá toàn diện iPhone 13 có đáng để sử dụng 2024

Giới thiệu iPhone 13 là thế hệ iPhone mới nhất của Apple, được ra mắt...

Đánh giá toàn diện iPhone 15 Pro Max

Giới thiệu iPhone 15 Pro Max là chiếc điện thoại thông minh hàng đầu mới...

Đánh giá iPhone 15 – Điện thoại hàng đầu mới nhất của Apple

Không còn nghi ngờ gì nữa, iPhone 15 chính là siêu phẩm công nghệ mới...

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *